Đăng ký gói cước internet Viettel, cách đăng ký gói cước internet viettel
- 1,835
Đây là bảng giá đăng ky gói cước internet Viettel dành cho cá nhân, gia đình, doanh nghiệp nhỏ và lớn. Các chế độ, chương trình khuyến mãi lớn và nhỏ dành cho các gói cước lắp đặt internet sẽ được cập nhật thường xuyên tại bài viết này.
A. Các gói cước internet Viettel dành cho cá nhân, gia đình và doanh nghiệp
A1. Các gói cước internet cơ bản dành cho cá nhân, gia đình
Gói cước | Tốc độ | Thuê bao trọn gói(Đã bao gồm VAT) | Số lượng máy |
NET 1 plus | 30 Mbps | 185.000 đ /tháng (áp dụng Ngoại Thành) | 2 – 5 |
NET 2 plus | 40 Mbps | 220.000đ/tháng | 3 – 6 |
NET 3 plus | 55 Mbps | 250.000đ/tháng | 6 – 10 |
NET 4 plus | 70 Mbps | 300.000đ/tháng | 10 – 13 |
NET 5 PLUS | 150 Mbps | 495.000đ/tháng | Thêm K+ & THS Flexi |
A2. Các phương thức và hình thức trả cước sử dụng dịch vụ internet
Phương thức đăng ký | Chế độ khuyến mãi được hưởng | |
Đóng trước cước 6 tháng | được tặng 1 tháng | Miễn phí lắp đặt internet cáp quang. Trang bị modem Wifi. Thiết bị truyền hình. Ký hợp đồng tại nhà miễn phí, nhanh lẹ không mất thời gian. |
Đóng trước cước 12 tháng | được tặng 3 tháng | |
Đóng trước cước 18 tháng | được tặng 5 tháng |
B. Các gói cước internet combo (internet cáp quang và truyền hình số siêu nét)
B1. Các gói cước đăng ký internet combo cơ bản
Gói cước | Tốc độ | Thuê bao trọn gói(Đã bao gồm VAT) |
COMBO NET 1 plus | (30Mbps) + THS(Flexi) | 225.000 đ/tháng (áp dụng Ngoại Thành) |
COMBO NET 2 plus | (40Mbps) + THS(Flexi) | 260.000 đ/tháng |
COMBO NET 3 plus | (55Mbps) + THS(Flexi) | 280.000 đ/tháng |
COMBO NET 4 plus | (70Mbps) + THS(Flexi) | 315.000 đ/tháng |
COMBO NET 5 plus | 150Mbps | 495.000 đ/tháng |
B2. Các phương thức đăng ký gói cước và khuyến mãi cước trả trước
Phương án lựa chọn | Khuyến mại được hưởng | |
Đóng trước cước 6 tháng | được tặng 1 tháng | Miễn phí lắp đặt internet Viettel Trang bị Modem Wifi. Thiết bị truyền hình. Ký hợp đồng tại nhà miễn phí. |
Đóng trước cước 12 tháng | được tặng 3 tháng | |
Đóng trước cước 18 tháng | được tặng 5 tháng |
C. Các gói cước truyền hình K+
Gói cước K+ | Tốc độ | Thuê bao trọn gói |
NET 1 PLUS | 30 Mbps | 295.000 đ/ tháng |
NET2 PLUS | 40 Mbps | 330.000 đ/ tháng |
NET 3 PLUS | 55 Mbps | 350.000 đ/ tháng |
NET 4 PLUS | 70 Mbps | 385.000 đ/ tháng |
D. Các gói cước internet quang Viettel dành cho doanh nghiệp và tiệm net
D1. Các gói cước intertnet Viettel cơ bản
Gói cước | Băng thông | Thuê bao trọn gói (Đã bao gồm VAT) |
Trong nước và quốc tế | ||
FAST 40 Plus | 40 Mbps – 512 Kbps quốc tế | 440.000 đ/tháng |
FAST 50 | 50 Mbps – 784 Kbps quốc tế | 660.000 đ/tháng |
FAST 60 | 60 Mbps – 1 Mbps quốc tế | 880.000 đ/tháng |
FAST 60 Plus | 60 Mbps – 2 Mbps quốc tế | 1.400.000 đ/tháng |
FAST 80 | 80 Mbps -1.5 Mbps quốc tế | 2.200.000 đ/tháng |
FAST 80 Plus | 80 Mbps – 3 Mbps quốc tế | 3.300.000 đ/tháng |
FAST 100 | 100 Mbps – 2 Mbps quốc tế | 4.400.000 đ/tháng |
FAST 100 Plus | 100 Mbps – 3 Mbps quốc tế | 6.600.000 đ/tháng |
FAST 120 | 120 Mbps – 3 Mbps quốc tế | 9.900.0000 đ/tháng |
Lưu ý:
|
D2. Các phương thức lựa chọn đăng ký và khuyến mãi trả trước cước
Phương thức lựa chọn | Khuyến mại được hưởng | |
Đóng trước cước 6 tháng | Tặng 1 tháng cước | Miễn phí lắp đặt Trang bị Modem Wifi Ký hợp đồng tại nhà miễn phí |
Đóng trước cước 12 tháng | Tặng 3 tháng cước | |
Đóng trước cước 18 tháng | Tặng 5 tháng cước |
E. Thủ tục cần chuẩn bị trước khi đăng ký gói cước internet
*** Đối với cá nhân: Chuẩn bị khoản tiền theo phương thức mà bạn đã lựa chọn, bảng sao CMND hoặc căn cước công dân hoặc hộ chiếu để nhân viên kinh doanh đối chiếu và viết tên chủ hợp đồng.
*** Đối với cơ quan và tổ chức: Chuẩn bị khoản tiền theo phương thức mà bạn đã lựa chọn, CMND hoặc căn cước công dân hoặc hộ chiếu người đại diện ký hợp đồng, photo giấy phép kinh doanh, bản gốc để nhân viên kinh doanh đối chiếu và viết tên chủ hợp đồng. Con dấu của doanh nghiệp và chữ ký người đại diện để đóng dấu vào hợp đồng đăng ký gói cước internet Viettel.
F. Quy trình lắp đặt mạng internet Viettel
Quy trình lắp đặt mạng internet cáp quang Viettel sau đây áp dụng cho khách hàng hòa mạng. Các dịch vụ cố định băng rộng như: Internet cáp quang, truyền hình kỹ thuật số, điện thoại cố định, ….
Tham khảo thêm các bài viết khác ở đây: